- Từ điển Trung - Việt
内卷
{involute } , rắc rối, phức tạp, xoắn ốc, (thực vật học) cuốn trong (lá), (toán học) đường thân khai, cuộn, xoắn, trở lại bình thường, (toán học) nâng lên luỹ thừa
{involution } , sự dính dáng, sự mắc míu, điều rắc rối, điều phức tạp, sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc, (toán học) sự nâng lên luỹ thừa, (thực vật học) sự cuốn trong, (y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
内卷的
{ involute } , rắc rối, phức tạp, xoắn ốc, (thực vật học) cuốn trong (lá), (toán học) đường thân khai, cuộn, xoắn, trở... -
内变质
{ endomorphism } , (đại số) tự đồng cấu, join e. tự đồng cấu nối, operator e. tự đồng cấu toán tử, partial e. tự đồng... -
内合
{ endomixis } , (sinh học) sự nội kết hợp nhân -
内向
{ bashfulness } , sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ { diffidence } , sự thiếu tự tin, sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút... -
内向地
{ bashfully } , rụt rè, e thẹn -
内向性
{ introversion } , sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột), (tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng... -
内向的
{ indrawn } , thu mình vào trong (người) { introrse } , (thực vật học) hướng trong -
内含物
{ inclusion } , sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, (sinh vật học) thể vùi -
内囊
{ endocyst } , (động vật) màng vỏ trong; vách thể xốp -
内因性的
{ endogenous } , (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh -
内在
{ immanence } , (triết học) tính nội tại { immanency } , (triết học) tính nội tại { internality } , tính chất ở trong, tính chất... -
内在性
{ immanency } , (triết học) tính nội tại { inhesion } , sự vốn có, tính cố hữu, tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với... -
内在性质
{ interior } , ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư, phần... -
内在的
{ immanent } , (triết học), nội tại, (tôn giáo) ở khắp nơi (Chúa) { internal } , ở trong, nội bộ, trong nước, (thuộc) nội... -
内在的特性
{ inscape } , phẩm chất bên trong độc đáo của một vật được thể hiện trong một tác phẩm nghệ thuật (đặc biệt là thơ) -
内地
Mục lục 1 {hinterland } , nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị, (quân sự)... -
内地人
{ inlander } , dân vùng nội địa -
内地的
Mục lục 1 {interior } , ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng... -
内堂
{ cella } , phòng nội điện miếu cổ, bộ phận bên trong ngôi nhà -
内壁
{ intine } , lớp bên trong của thành bào tử { wall } , tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.