- Từ điển Trung - Việt
再教育
{reeducate } , giáo dục lại, (Y) luyện tập lại (tay chân của người bị liệt)
{reeducation } , sự giáo dục lại, (Y) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt)
{reorient } , thay đổi quan điểm, thay đổi thái độ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
再断言
{ reaffirmation } , sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa { reassert } , xác nhận lại, nói chắc lại, lại... -
再校稿
{ revise } , đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa (bản in thử); sửa đổi (đạo luật...) -
再检察
{ review } , (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại,... -
再检查
{ reexamination } , sự xem xét lại, <PHáP> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại { reexamine } , xem xét lại (việc gì), <PHáP>... -
再植术
{ replantation } , đấu lại (một trận đấu) -
再次回火
{ retemper } , (kỹ thuật) hoà lại; trộn lại, thay đổi thành phần; làm giảm đi, (luyện kim) tôi lại (thép) -
再次检查
{ reinspection } , sự kiểm tra, sự kiểm duyệt lại -
再次竞选
{ re -election } , sự bầu lại -
再武装
{ remilitarize } , vũ trang lại -
再殖民
{ resettlement } , sự tái định cư (nhất là người tị nạn), sự làm cho (một nước ) lại có người đến sống -
再注满
{ refill } , cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết), làm cho đầy lại -
再洗礼
{ anabaptism } , sự làm lễ rửa tội lại, thuyết rửa tội lại { rebaptism } , (tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại,... -
再活动
{ reprise } , điệp khúc, tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc) -
再浮起
{ refloat } , trục lên (một chiếc tàu đắm) -
再浸礼教徒
{ anabaptist } , người làm lễ rửa tội lại, tín đồ (của) giáo phái rửa tội lại -
再浸礼论
{ anabaptism } , sự làm lễ rửa tội lại, thuyết rửa tội lại -
再浸礼论者
{ anabaptist } , người làm lễ rửa tội lại, tín đồ (của) giáo phái rửa tội lại -
再涂在上面
{ recoat } , sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới -
再混合
{ decompound } , (như) decomposite (chủ yếu dùng về thực vật học) -
再混合物
{ decomposite } , gồm nhiều bộ phận phức tạp, cái gồm nhiều bộ phận phức tạp { decompound } , (như) decomposite (chủ yếu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.