Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

再访

{revisit } , đi thăm lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 再访问

    { revisit } , đi thăm lại
  • 再评价

    { reassess } , định giá lại để đánh thuế, định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...), đánh thuế lại; phạt lại { revaluation...
  • 再试

    { retry } , (pháp lý) xử lại
  • 再试验

    { retrial } , sự xử lại (một vụ án)
  • 再读

    { reread } , đọc lại
  • 再课税

    { reassess } , định giá lại để đánh thuế, định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...), đánh thuế lại; phạt lại
  • 再调整

    { overcorrection } , sự điều chỉnh quá mức { readjust } , điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng, thích nghi lại (với môi trường...
  • 再调查

    { reviewal } , (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (bản án)
  • 再贩卖

    { resale } , sự bán lại
  • 再赋与肉体

    { reincarnate } , cho đầu thai, cho hiện thân { reincarnation } , sự đầu thai, sự hiện thân
  • 再赠送

    { represent } , tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng (một vai kịch);...
  • 再起

    { resurge } , sống lại (người chết), lại nổi lên, lại mọc lên { resurgence } , sự lại nổi lên; sự lại mọc lên, sự sống...
  • 再辐射

    { reradiate } , phát xạ lại, bức xạ lại; tái bức xạ
  • 再输入

    { reimport } , nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại { reimportation } , nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại { reintroduce } , lại...
  • 再输出

    { reexport } , xuất khẩu lại (một mặt hàng) { reexportation } , sự xuất khẩu lại
  • 再进

    { reentry } , sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)
  • 再进去的

    { reentrant } , n, đồng dụng, (TOáN) lõm vào (góc), (TOáN) góc lõm
  • 再进口

    { reimport } , nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại { reimportation } , nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại
  • 再选

    { reelection } , sự bầu lại
  • 再通过

    { repass } , đi qua lại khi trở về
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top