- Từ điển Trung - Việt
冗长的
{expatiatory } , sự bàn nhiều, bàn dông dài, viết dông dài (về một vấn đề)
{interminable } , không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc, dài dòng, tràng giang đại hải
{lengthy } , dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
{long } , dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, tạm biệt trong một thời gian dài, (xem) bow, mạnh cánh có thế lực, mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu, linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng, hay nói nhiều, trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt, với tay ai (để lấy cái gì), vẫy mũi chế giễu, biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề, sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc, có từ lâu đời, (xem) home, thời gian lâu, (thông tục) vụ nghỉ hè, tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại, lâu, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt, miễn là, chỉ cần, với điều kiện là, chừng nào mà, (+ động tính từ hiện tại) mãi mới, nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước
{long-winded } , dài hơi, dài dòng, chán ngắt
{periphrastic } , dùng lối nói quanh, dùng lối nói vòng
{ponderous } , nặng, có trọng lượng, chậm chạp (do trọng lượng), cần cù (công việc), nặng nề, buồn tẻ, chán ngắt (hành văn, bài nói...)
{prolix } , dài dòng, dông dài; rườm rà
{redundant } , thừa, dư, rườm rà (văn)
{rigmarole } , sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài, câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu, (định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
冗长的单字
{ sesquipedalian } , dài một phút rưỡi; rất dài (từ), lôi thôi, dài dòng -
冗长的句子
{ screed } , bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể, đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa) -
冗长的废话
{ rigmarole } , sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài, câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu, (định ngữ)... -
冗长的训诫
{ jobation } , lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải -
冗长的谈话
{ gabfest } , cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi, a political gabfest, một cuộc họp chính trị, cuộc trao đổi... -
冗长的部分
{ longueur } , đoạn kéo dài (trong một tác phẩm...) -
写
Mục lục 1 {enface } , viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối... -
写上
{ put } , để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng... -
写下
{ take } , sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), tiền thu (trong buổi hoà... -
写专题论文
{ monograph } , chuyên khảo -
写传奇
{ romance } , (Romance) những ngôn ngữ rôman, (Romance) Rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết... -
写作
Mục lục 1 {Compose } , soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị... -
写作家
{ quill -driver } ,(đùa cợt) nhà căn; nhà báo, thư ký, người cạo giấy ((nghĩa bóng)) -
写信
{ Write } , viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn,... -
写信给
{ Write } , viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn,... -
写入日记
{ journalise } , (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán), ghi nhật ký, giữ nhật ký -
写前言
{ preface } , lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở... -
写在上面的
{ superscript } , viết bên trên, viết lên trên, chữ viết lên trên, số viết lên trên -
写在底下的
{ subscript } , chỉ số dưới -
写在行间
{ interline } , viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có), may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.