Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

军旗

{banner } , ngọn cờ, biểu ngữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, tốt; quan trọng; hạng nhất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp), đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của..., tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình


{oriflamme } , cờ hiệu (của vua Pháp thời xưa), (nghĩa bóng) ngọn cờ đại nghĩa, ngọn cờ tập hợp, vật nổi bật; màu sắc sáng loáng


{vexillum } , (động vật học) tơ (lông chim), (như) vexil, (sử học) quân kỳ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 军服

    { dress uniform } , lễ phục của sự quan { regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn
  • 军械

    { ordnance } , pháo, súng lớn, ban quân nhu, ban hậu cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng ống đạn dược
  • 军械修护员

    { armorer } , nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
  • 军械士

    { armourer } , nhà sản xuất vũ khí, sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
  • 军械库

    { armory } , khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng...
  • 军火

    { ammunition } , đạn dược, (thuộc) đạn dược, (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa), (sử học) quân...
  • 军用卡车

    { camion } , xe tải
  • 军粮

    { ration } , khẩu phần, (số nhiều) lương thực, thực phẩm, hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai)),...
  • 军舰

    { galley } , (sử học) thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo), (hàng hải) bếp...
  • 军舰的

    { naval } , (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân
  • 军营

    { barrack } , ((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại, nơi ở tập trung đông người, nhà kho xấu xí, (quân sự) để ở trong...
  • 军装

    { dress uniform } , lễ phục của sự quan
  • 军阀政治

    { stratocracy } , chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt
  • 军队

    Mục lục 1 {army } , quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số 2 {battalion } , (quân sự) tiểu đoàn, đạo quân lớn dàn thành...
  • 军队化

    { militarise } , quân phiệt hoá, quân sự hoá
  • 军队式的

    { gi } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (quân sự) lính Mỹ (Government issue), GI bride, vợ lính Mỹ, do bộ phận hậu cần quân đội Mỹ cung...
  • 军队的

    { legionary } , quân lính ((từ cổ,nghĩa cổ) La,mã), (quân sự) lính lê dương, (thuộc) quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) La,mã),...
  • 军需品

    { materiel } , trang thiết bị { munition } , đạn dược, cung cấp đạn dược
  • 军需官

    { quartermaster } , ((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh), hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)
  • 军需站

    { railhead } , (ngành đường sắt) nơi đường ray đã đặt đến (trên đường xe lửa đáng xây dựng), (quân sự) ga tiếp tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top