- Từ điển Trung - Việt
冷酷的
{cold-blooded } , có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, bình tĩnh, thản nhiên
{flinty } , bằng đá lửa; có đá lửa, như đá lửa; rắn như đá lửa, (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá
{frozen } , sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ), làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh (thức ăn), làm (ai) ớn lạnh, làm lạnh nhạt (tình cảm), làm tê liệt (khả năng...), ngăn cản, cản trở (sự thực hiện), ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...), (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho (ai) ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất
{grim } , dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được
{inexorable } , không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng
{marbly } , như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch
{mephistophelean } , (thuộc) ác ma; ác tà
{mephistophelian } , (thuộc) ác ma; ác tà
{obdurate } , cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển, ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
{pitiless } , tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót
{relentless } , tàn nhẫn, không thương xót, không hề yếu đi, không nao núng
{remorseless } , không ăn năn, không hối hận, không thương xót, tàn nhẫn
{unfeeling } , không cảm động, không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn
{unrelenting } , không nguôi, không bớt, không gim, tàn nhẫn, không thưng xót (người)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
冷霜
{ cold cream } , kem (thoa mặt) -
冷静
Mục lục 1 {calmness } , sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh 2 {coolness } , sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát,... -
冷静地
{ immovably } , bất di bất dịch, bất động { imperturbably } , điềm tựnh, không nao núng -
冷静的
Mục lục 1 {cold } , lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản,... -
冻伤
{ nip } , (viết tắt) của Nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá... -
冻僵
{ numbness } , tình trạng tê, tình trạng tê cóng, tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi -
冻土地带
{ tundra } , (địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên -
冻干
{ freeze -dry } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ướp lạnh và làm khô (thức ăn để dự trữ) -
冻疮
{ chilblain } , cước (ở chân tay, vì bị rét) { kibe } , chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân), làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai... -
冻石
{ steatite } , (khoáng chất) Steatit -
冻糕
{ parfait } , bánh pút,dinh lạnh có kem, sữa..., ly kem -
冻结
Mục lục 1 {congeal } , làm đông lại; đông lại, đóng băng 2 {congealment } , sự đông lại 3 {congelation } , sự đông lại 4 {freeze... -
冻结成冰
{ glaciation } , sự đóng băng -
冻结成冰的
{ glaciated } , bị băng làm xói mòn, có sông băng -
冻结物
{ congelation } , sự đông lại -
冻结的
{ frozen } , sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá... -
净余的
{ net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,... -
净利
{ net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,... -
净化
Mục lục 1 {absterge } , tẩy, làm sạch 2 {abstersion } , sự tẩy sạch, sự làm sạch 3 {catharsis } , (y học) sự tẩy nhẹ, (văn... -
净化剂
{ depurative } , để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế, chất (để) lọc sạch; chất tẩy uế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.