Xem thêm các từ khác
-
凝结器
{ coagulator } , chất làm đông { condenser } , (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng -
凝结物
{ coagulation } , sự làm đông lại; sự đông lại { coagulum } , khối (cục) đông tụ -
凝结的
{ clotted } , ngưng đọng lại { coagulate } , làm đông lại; đông lại { grumous } , dính nhớt, lầy nhầy, (y học) đóng cục (máu) -
凝缩
{ condensation } , sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...) -
凝聚
Mục lục 1 {agglomerate } , tích tụ, chất đống, (hoá học) kết tụ, địa khối liên kết, (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết,... -
凝聚层
{ coacervate } , (sinh vật học) giọt tụ, côaxecva -
凝聚性的
{ coherent } , dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...) -
凝聚成团
{ conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp -
凝聚的
{ agglomerate } , tích tụ, chất đống, (hoá học) kết tụ, địa khối liên kết, (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết, (hoá học)... -
凝胶
{ gel } , (hoá học) chất gien -
凝胶化
{ gelation } , sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh) -
凝胶化作用
{ gelling } , sự đóng đông; sự keo hoá -
凝胶状的
{ gelatinous } , (thuộc) gelatin, sền sệt -
凝血
{ grume } , chất dính nhớt, chất lầy nhầy, (y học) cục máu đông -
凝血活素
{ coagulin } , chất đông tụ -
凝血素
{ haemagglutinin } , chất gây nên sự đóng cục của tế bào máu -
凝视
Mục lục 1 {fix } , đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm... -
凝视的
{ staring } , nhìn chằm chằm, lồ lộ, đập vào mắt -
凝集原
{ agglutinogen } , Aglutinogen; ngưng kết nguyên, chất gây ngưng kết -
凝集素
{ agglutinin } , chất làm dính, aglutinin, ngưng kết tố
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.