- Từ điển Trung - Việt
凭记忆
Xem thêm các từ khác
-
凭论证
{ demonstrably } , rõ ràng, minh bạch -
凭证
Mục lục 1 {credence } , sự tin; lòng tin; tín ngưỡng, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm 2 {credentials } , giấy uỷ nhiệm,... -
凯因斯的
{ keynesian } , thuộc thuyết kinh tế của Kê,nơ (Johu Maynard Keynes + 1946, nhà (kinh tế) học Anh) -
凯撒的
{ cesarian } , như Caesarean section -
凯旋的
{ triumphal } , khải hoàn, chiến thắng -
凯若琳
{ Caroline } , ở thời Saclơ đại đế, ở thời các vua Saclơ (Anh) -
凯蒂
{ kitty } , nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...) -
凳子
{ stool } , ghế đẩu, ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân, (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ, ghế ngồi ỉa; phân cứt, gốc... -
凶事预言家
{ Cassandra } , người báo trước tai hoạ, người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn -
凶人
{ werewolf } , (thần thoại,thần học) ma chó sói -
凶兆
{ boding } , điềm, triệu, linh tính, báo trước, báo điềm (gở...) { knell } , hồi chuông báo tử, điềm cáo chung, điềm tận... -
凶兆的
{ boding } , điềm, triệu, linh tính, báo trước, báo điềm (gở...) { inauspicious } , mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may,... -
凶恶
Mục lục 1 {atrocity } , tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, (thông tục) sự lầm... -
凶恶地
{ ferociously } , hung tợn, tàn bạo { nefariously } , độc ác, hiểm ác -
凶恶的
Mục lục 1 {atrocious } , hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ 2 {demoniacal } /di\'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám,... -
凶悍的人
{ tartar } /Tatar/, người Tác,ta, (thông tục) người nóng tính, gặp người cao tay hơn mình, cáu rượu, cao răng { tatar } /Tatar/,... -
凶手
{ cutthroat } , kẻ giết người, gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt { murderer } , kẻ giết người... -
凶暴
{ atrociousness } , tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, (thông tục) sự lầm to {... -
凶暴地
{ atrociously } , độc ác, tàn bạo -
凶暴的
{ violent } , mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.