Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

出产

{yield } , sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự oằn, (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại, (tài chính) sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, (quân sự) giao, chuyển giao, (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu thua, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出产力

    { prolificacy } , sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều, sự có nhiều, sự phong phú
  • 出人头地者

    { world -beater } , người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn...tất cả các người hoặc cái gì khác
  • 出价

    Mục lục 1 {bid } , sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng...
  • 出价人

    { bidder } , người trả giá, người mời, người xướng bài (bài brit)
  • 出众的

    { conspicuous } , dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
  • 出借人

    { lender } , người cho vay, người cho mượn
  • 出其不意地

    { unawares } , bất ngờ, thình lình, chợt, do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra
  • 出击

    { sally } , cái lúc lắc đầu tiên (của chuông), tay cầm (của dây kéo chuông), sự xông ra; sự phá vây, cuộc đi chơi, cuộc...
  • 出列

    { dequeue } , (Tech) rời hàng, rút khỏi hàng
  • 出力

    { contribute } , đóng góp, góp phần
  • 出卖

    { betray } , bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối; phụ (lòng...
  • 出卖朋友者

    { judas } , (kinh thánh) Giu,dda (kẻ đã phản bội Chúa Giê,xu), (nghĩa bóng) kẻ phản bội, (judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng)...
  • 出发

    Mục lục 1 {depart } , rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi,...
  • 出发时间

    { go -off } , lúc xuất phát, lúc bắt đầu, điểm xuất phát
  • 出发点

    { jumping -off place } , vị trí xuất phát
  • 出口

    Mục lục 1 {debouchment } , cửa sông, (quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu 2 {egress } , sự ra, quyền ra vào,...
  • 出口压力头

    { outrush } , sự phọt ta, sự phun ra
  • 出口商

    { exporter } , người xuất khẩu; hàng xuất khẩu
  • 出口申报丹

    { d } , Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...) { e } , thuốc nhỏ tai
  • 出售

    { placing } , (Econ) Nghiệp vụ bày bán.+ Một phương pháp thực hiện một cuộc phát hành mới về CHỨNG KHÓAN, CỔ PHẦN HOẶC...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top