Xem thêm các từ khác
-
半水生的
{ subaquatic } , ở dưới nước, ít nhiều ở nước -
半流质
{ semifluid } , sền sệt; nửa lỏng -
半流质的
{ pappy } , sền sệt { semifluid } , sền sệt; nửa lỏng -
半流质食物
{ PAP } , thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông),... -
半浮动
{ semifloating } , nửa nổi -
半深海
{ bathyal } , liên quan tới độ sâu của biển (khoảng 200 đến 2000 mét) -
半烧砖
{ samel } , non (gạch, ngói) -
半熟的
{ doughy } , mềm nhão (như bột nhào), chắc không nở (bánh), bềnh bệch (da mặt), đần, đần độn (người) { rare } , hiếm,... -
半熟链
{ semi -skilled } , được đào tạo đặt biệt, có khả năng đặc biệt (không bằng thợ lành nghề), công việc đặc biệt (cho... -
半玻璃化
{ semivitreous } , nửa thủy tinh -
半玻璃化的
{ semivitreous } , nửa thủy tinh -
半玻璃态
{ semivitreous } , nửa thủy tinh -
半珍贵的
{ semiprecious } , nửa quý, loại vừa (ngọc) -
半球
{ hemisphere } , bàn cầu { semisphere } , bán cầu -
半球帽
{ calotte } , mũ chỏm (của thầy tu) -
半球形
{ semisphere } , bán cầu -
半球的
{ hemispheric } , (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu { hemispherical } , (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu -
半生不熟
{ rawness } , trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...), sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy da, cái... -
半皮装钉的
{ half -bound } , (sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da) -
半盲的
{ gravel -blind } , gần như đui mù { purblind } , mắt mờ, mù dở, (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn, làm cho mắt mờ, làm cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.