Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

半烧砖

{samel } , non (gạch, ngói)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半熟的

    { doughy } , mềm nhão (như bột nhào), chắc không nở (bánh), bềnh bệch (da mặt), đần, đần độn (người) { rare } , hiếm,...
  • 半熟链

    { semi -skilled } , được đào tạo đặt biệt, có khả năng đặc biệt (không bằng thợ lành nghề), công việc đặc biệt (cho...
  • 半玻璃化

    { semivitreous } , nửa thủy tinh
  • 半玻璃化的

    { semivitreous } , nửa thủy tinh
  • 半玻璃态

    { semivitreous } , nửa thủy tinh
  • 半珍贵的

    { semiprecious } , nửa quý, loại vừa (ngọc)
  • 半球

    { hemisphere } , bàn cầu { semisphere } , bán cầu
  • 半球帽

    { calotte } , mũ chỏm (của thầy tu)
  • 半球形

    { semisphere } , bán cầu
  • 半球的

    { hemispheric } , (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu { hemispherical } , (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu
  • 半生不熟

    { rawness } , trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...), sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy da, cái...
  • 半皮装钉的

    { half -bound } , (sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da)
  • 半盲的

    { gravel -blind } , gần như đui mù { purblind } , mắt mờ, mù dở, (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn, làm cho mắt mờ, làm cho...
  • 半神半人

    { demigod } , á thần, á thánh
  • 半稳定的

    { semistable } , nửa ổn định; ổn định một phần
  • 半穿孔

    { chadless } , (Tech) không mẩu vụn
  • 半纤维素

    { hemicellulose } , (hoá học) Hemixenluloza
  • 半终点市场

    thị trường đầu mối trung gian
  • 半缩醛

    { hemiacetal } , (hoá học) hêmiaxêtan
  • 半翅类的

    { hemipterous } , (động vật học) cánh nửa (sâu bọ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top