- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
占星术的
{ astrological } , (thuộc) thuật chiêm tinh -
占星的
{ astrologic } , (thuộc) thuật chiêm tinh { astrological } , (thuộc) thuật chiêm tinh -
占有
Mục lục 1 {Hold } , khoang (của tàu thuỷ), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu,... -
占有地
{ seisin } , (pháp lý) quyền sở hữu đất vĩnh viễn, sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn, đất sở hữu vĩnh viễn { seizin... -
占有物
{ seisin } , (pháp lý) quyền sở hữu đất vĩnh viễn, sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn, đất sở hữu vĩnh viễn { seizin... -
占有的
{ possessive } , sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, khư khư giữ của, khư khư giữ lấy cho riêng mình,... -
占有者
{ occupant } , người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng, người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà), hành khách (trong xe, tàu...) -
占用
{ intrude } , ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa; không mời mà đến,... -
占线信号
{ busy signal } , (Tech) tín hiệu báo bận -
占领
Mục lục 1 {occupancy } , sự chiếm đóng, sự chiếm giữ, thời gian chiếm đóng 2 {occupation } , sự chiếm, sự giữ, sự chiếm... -
占领的
{ occupational } , (thuộc) nghề nghiệp -
占领者
{ occupant } , người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng, người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà), hành khách (trong xe, tàu...) -
卡
{ californium } , (hoá học) califoni -
卡住
{ lock } , món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng),... -
卡其色
{ khaki } , có màu kaki, vải kaki -
卡其色军服
{ khaki } , có màu kaki, vải kaki { suntan } , sự rám nắng -
卡其色的
{ khaki } , có màu kaki, vải kaki -
卡子
{ escapement } , lối thoát ra, cái hồi (ở đồng hồ), (kỹ thuật) sự thoát -
卡宾枪
{ carbine } , súng cacbin -
卡带
{ cassette } , (Tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.