Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卧榻

{couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra, diễn đạt, diễn tả, ẩn, che đậy, (y học) đánh màng, đánh mộng (mắt), đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công), rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm, nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang), ẩn náu, núp trốn, nằm phục kích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卧车

    { Pullman } , toa Punman (toa xe lửa hạng sang)
  • 卧铺

    { couchette } , giường, cuset (ở trong toa xe lửa) { sleeper } , người ngủ; người hay ngủ, tà vẹt (đường sắt), giường ngủ...
  • 卫兵

    { guardsman } , vệ binh { sentry } , (quân sự) lính gác, sự canh gác
  • 卫兵士官

    { master -at-arms } , sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự
  • 卫兵室

    { guardhouse } , (quân sự) phòng nghỉ của lính gác, nhà giam (ở đồn công an) { guardroom } , (quân sự) phòng nghỉ của lính gác,...
  • 卫星

    { satellite } , vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước chư hầu ((thường) satellite state), (định...
  • 卫星国

    { satellite } , vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước chư hầu ((thường) satellite state), (định...
  • 卫星城

    { satellite town } , thành phố vệ tinh
  • 卫理公会派

    { Methodism } , hội Giám lý (một giáo phái ở nước Anh), giáo lý của hội Giám lý
  • 卫生

    { health } , sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế { healthfulness } , tính chất lành mạnh, tính...
  • 卫生保健

    { hygiene } , vệ sinh
  • 卫生卷纸

    { toilet -roll } , cuộn giấy vệ sinh
  • 卫生地

    { hygienically } , đúng phép vệ sinh, hợp vệ sinh
  • 卫生学

    { hygiene } , vệ sinh { hygienics } , khoa vệ sinh
  • 卫生学的

    { hygienic } , vệ sinh, hợp vệ sinh { hygienical } , vệ sinh, hợp vệ sinh
  • 卫生学者

    { hygienist } , vệ sinh viên
  • 卫生球

    { moth -ball } , viên băng phiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp, về vườn, bị loại bỏ (ý kiến...)
  • 卫生的

    Mục lục 1 {healthful } , lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ 2 {hygeian } , (thuộc) nữ thần sức khoẻ 3 {hygienic...
  • 卫生纸

    { bumf } , (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài liệu
  • 卯机

    { riveter } , thợ tán đinh, máy tán đinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top