Xem thêm các từ khác
-
卵核分裂
{ ookinesis } , (sinh vật học) sự phân cắt trứng -
卵母细胞
{ oocyte } , (sinh vật học) noãn bào -
卵泡的
{ follicular } , (giải phẫu) có nang, (thực vật học) có quả đại, (động vật học) như cái kén -
卵浆
{ archiblast } , chất trứng { ooplasm } , (sinh vật học) chất tế bào trứng { ovoplasm } , chất tế bào trứng -
卵生
{ oviparity } , (động vật học) sự đẻ trứng -
卵生体
{ oozooid } , (sinh vật học) cá thể noãn sinh -
卵生的
{ oviparous } , (động vật học) đẻ trứng -
卵石
{ scree } , hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi), sườn núi đầy đá nhỏ -
卵磷脂
{ lecithin } , (hoá học) lexithin -
卵管
{ oviduct } , (giải phẫu) vòi trứng -
卵胎生的
{ ovoviviparous } , (động vật học) đẻ trứng thai -
卵被膜
{ ovicapsule } , vỏ trứng -
卵裂球
{ blastomere } , (sinh học) phôi bào -
卵质
{ archiblast } , chất trứng { ooplasm } , (sinh vật học) chất tế bào trứng { ovoplasm } , chất tế bào trứng -
卵配子
{ oogamete } , (sinh vật) noãn cầu, giao tử cái -
卵鞘
{ ootheca } , số nhiều : oothecae, vỏ trứng (côn trùng); túi bào tử -
卵黄磷蛋白
{ ovovitellin } , chất lòng đỏ trứng -
卷
Mục lục 1 {coil } , cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà, (từ... -
卷…于轴上
{ reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), không ngừng,... -
卷云状的
{ cirrose } , có tua cuốn; hình tua cuốn, có lông gai; hình lông gai, (khí tượng) (thuộc) mây ti { cirrous } , có tua cuốn; hình tua...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.