Xem thêm các từ khác
-
卸马具
{ outspan } , tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), tháo yên cương, tháo ách, sự tháo yên cương, sự tháo ách,... -
厂主
{ miller } , chủ cối xay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da -
厂内商店
{ tommy -shop } , phòng phát lương (ở nhà máy, thường trả lương thực thay tiền), căn tin; hiệu bánh mì -
厄兰
{ erlang } , (Tech) erlang (đơn vị lưu lượng thông tin) -
厄尔
{ ell } , En (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm), chái, hồi (của một căn nhà) -
厄运
{ doom } , số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh), sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ, (tôn giáo)... -
厅
{ board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu,... -
历书
{ almanac } , niên lịch, niên giám -
历史
{ History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử -
历史上地
{ historically } , về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử -
历史上的
{ historical } , lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử -
历史之编纂
{ historiography } , việc chép sử; thuật chép sử -
历史学
{ History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử -
历史学家
{ historian } , nhà viết sử, sử gia -
历史家
{ Caesar } , danh hiệu của các hoàng đế La Mã từ Augustus đến Hadrian { historiographer } , người chép sử, sử quan (trong triều) -
历史性文件
{ archive } , (Tech) tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ) -
历史的
{ diachronic } , (ngôn ngữ học) lịch lại { historical } , lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử -
历史相对论
{ historicism } , (Econ) Chủ nghĩa lịch sử.+ Xem Historical school. -
历史记录
{ History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử -
历程
{ journey } , cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ), chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.