- Từ điển Trung - Việt
历史家
{Caesar } , danh hiệu của các hoàng đế La Mã từ Augustus đến Hadrian
{historiographer } , người chép sử, sử quan (trong triều)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
历史性文件
{ archive } , (Tech) tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ) -
历史的
{ diachronic } , (ngôn ngữ học) lịch lại { historical } , lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử -
历史相对论
{ historicism } , (Econ) Chủ nghĩa lịch sử.+ Xem Historical school. -
历史记录
{ History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử -
历程
{ journey } , cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ), chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định),... -
厉声说
{ snap } , sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của... -
厉声说出
{ rap } , cuộn (len, sợi...) 120 iat, một tí, mảy may, (sử học) đồng xu Ai,len ((thế kỷ) 18), cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp... -
厉害
{ fearfulness } , tính ghê sợ, tính đáng sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt, sự e ngại { ferociousness } , tính dữ tợn, tính hung ác,... -
厉害地
Mục lục 1 {damnably } , rất tồi tệ 2 {devilishly } , rất, vô cùng 3 {fiercely } , dữ dội, mãnh liệt 4 {sharply } , sắt, nhọn,... -
厉害的
Mục lục 1 {bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét... -
压
{ press } , sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc... -
压下
{ depress } , làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ,... -
压下的
{ depressive } , làm suy nhược, làm suy yếu, người bị chứng trầm cảm -
压不住的
{ inextinguishable } , không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt, không thể làm lu mờ, không thể làm át,... -
压低
{ depress } , làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ,... -
压低的
{ depressed } , chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ... -
压住
{ withhold } , từ chối không làm; từ chối không cho, giấu, ngăn cn, giữ lại, (pháp lý) chiếm giữ -
压倒
Mục lục 1 {outbrave } , can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại 2 {overmaster } , chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất... -
压倒性地
{ overwhelmingly } , tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), áp đảo -
压倒性的
{ overpowering } , áp dảo, chế ngự, khuất phục không cưỡng lại được, làm mê mẩn { preponderant } , nặng hơn, trội hơn, có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.