- Từ điển Trung - Việt
压迫
{bear } , mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào (vị trí nào...), sinh, sinh sản, sinh lợi, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đi xa, đi sang hướng khác, tách ra xa không cho tới gần, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt, (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu), có liên quan tới, quy vào, tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống, xác nhận, xác minh, chống đỡ (vật gì), ủng hộ (ai), có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng, (hàng hải) tránh (gió ngược), (xem) comparison, (xem) hand, đè nặng lên ai; đè nén ai, chịu một phần, (xem) resemblance, khoan thứ ai, chịu đựng ai, (xem) testimony, (xem) witness, bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng..., con gấu, người thô lỗ, người thô tục, (thiên văn học) chòm sao gấu, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm, liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết, sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán), người đầu cơ giá hạ (chứng khoán), đầu cơ giá hạ (chứng khoán), làm cho sụt giá (chứng khoán)
{crackdown } , sự trừng trị thẳng tay, biện pháp thẳng tay hơn
{oppress } , đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức
{oppressiveness } , tính chất đàn áp, tính chất áp bức, sự ngột ngạt (không khí), sự đè nặng, sự nặng trĩu (nỗi buồn...)
{pressure } , sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, (điện học) ứng suất, áp suất cao, (nghĩa bóng) sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
{Weight } , trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ, (y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng), (kiến trúc); (kỹ thuật) ti trọng, sức nặng, (vật lý) trọng lực; trọng lượng riêng, (nghĩa bóng) tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
压迫地
{ oppressively } , ngột ngạt, đè nặng, nặng trựu -
压迫手段
{ oppression } , sự đàn áp, sự áp bức -
压迫的
{ oppressive } , đàn áp, áp bức, ngột ngạt (không khí), đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...) -
压迫者
{ oppressor } , kẻ đàn áp, kẻ áp bức -
压部
{ splenial } , (y học) dùng để nẹp, (giải phẫu) (thuộc) cơ gối -
厌世的
{ pessimistic } , bi quan, yếm thế { world -weary } , chán đời -
厌倦
Mục lục 1 {boredom } , nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán, điều khó chịu 2 {ennui } , sự buồn chán, sự chán nản 3 {tire } , (như)... -
厌倦地
{ drearily } , sầu thảm, ủ rũ { wearily } , rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng), không còn... -
厌倦的
{ jaded } , mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức, chán ứ, chán ngấy { tired } , mệt, mệt mỏi, nhọc,... -
厌恶
Mục lục 1 {allergy } , (y học) dị ứng, (thông tục) sự ác cảm 2 {antipathy } , ác cảm 3 {aversion } , sự ghét; ác cảm, sự không... -
厌恶人类
{ misanthropy } , tính ghét người, lòng ghét người -
厌恶人类的
{ misanthropic } , ghét người -
厌恶地
{ disgustedly } , ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng { reluctantly } , miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện,... -
厌恶女人
{ misogyny } , tính ghét kết hôn -
厌恶德国
{ Germanophobia } , sự bài Đức; chủ trương bài Đức -
厌恶的
Mục lục 1 {abhorrent } , ghê tởm, đáng ghét, (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê... -
厌恶的人
{ detestation } , sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm -
厌恶结婚
{ misogamy } , tính ghét kết hôn -
厌战的
{ war -weary } , bị kiệt quệ vì chiến tranh; mệt mỏi vì chiến tranh; chán chiến tranh -
厌新
{ misoneism } , sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách, sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.