- Từ điển Trung - Việt
反中性子
Xem thêm các từ khác
-
反义字
{ adversative } , (ngôn ngữ học) đối lập { antonym } , từ trái nghĩa -
反义语
{ antonym } , từ trái nghĩa -
反之
{ contrarily } , trái ngược, ngược lại { contrariwise } , ngược lại, trái lại, ngược chiều, trái chiều, trái thói bướng bỉnh,... -
反之亦然
{ vice versa } , trở lại, ngược lại -
反众数
{ antimode } , (Tech) đối mốt, đối kiểu, đối loại, mốt ngược -
反作用
Mục lục 1 {reaction } , sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, (chính trị) sự phản động,... -
反作用力
{ counterforce } , lực đối lập, lực phản kháng -
反侧音
{ antisidetone } , (Tech) chống nội âm [điện thoại] -
反倒频器
{ descrambler } , (Tech) bộ hoàn hiệu, bộ giải nhiễu tín hiệu -
反储蓄
{ dissaving } , (Econ) Giảm tiết kiệm.+ Tiêu dùng vượt thu nhập hiện tại. -
反催化剂
{ anticatalyst } , chất chống xúc tác, chất kìm hãm xúc tác -
反光
{ glisten } , tia sáng long lanh, ánh lấp lánh, sáng long lanh, lấp lánh -
反光信号
{ heliogram } , bức điện quang báo ((cũng) helio) -
反光通信法
{ heliography } , thuật truyền tin quang báo, thuật ghi mặt trời, thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời -
反共产主义
{ anticommunism } , thuyết chống chủ nghĩa cộng sản -
反共振频率
{ antiresonance } , (Tech) chống cộng hưởng -
反军国主义
{ antimilitarism } , chủ nghĩa chống quân phiệt -
反冲
{ kick } , trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật (của súng, khi bắn), tay... -
反冲的
{ reactive } , tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý), (hoá học) phản ứng, (chính trị) phản... -
反击
{ counter } , quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.