- Từ điển Trung - Việt
发源地
{mecca } , thánh địa Mecca của hồi giáo, địa điểm hấp dẫn du khách
{mother country } , tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa)
{seed bed } , (nông nghiệp) luống gieo hạt
{seminary } , trường dòng, trường đạo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường nữ tư thục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, ổ
{womb } , (giải phẫu) dạ con, tử cung, (nghĩa bóng) ruột, trung tâm, lòng, từ khi lọt lòng đến lúc chết, (xem) fruit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
发激荡声
{ swill } , sự rửa, sự cọ, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù, cọ,... -
发火
{ inflammation } , sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, (y học) viêm { kindling } , sự nhen lửa,... -
发火器
{ firer } , người đốt, người bắn súng, người châm ngòi nổ; máy châm ngòi nổ -
发炎
{ agnail } , chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay) { inflame } , đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ... -
发烟的
{ fuming } , dễ bốc khói; nổi giận -
发烟硫酸
{ oleum } , Oleum axit sunfuaric bốc khói -
发烧
{ feverishness } , tình trạng sốt, tình trạng như phát sốt, sự sôi nổi, sự ráo riết, sự cuồng nhiệt { flush } , bằng phẳng,... -
发烧的
{ fevered } , sốt, lên cơn sốt, xúc động, bồn chồn; bị kích thích (thần kinh) { feverous } , có dịch sốt (nơi), gây sốt, sốt -
发热
Mục lục 1 {burn } , (Ê,cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa... -
发热的
Mục lục 1 {calorific } , (như) caloric, toả nhiệt 2 {exothermic } , (hoá học) toả nhiệt 3 {hectic } , cuồng nhiệt, sôi nổi, say... -
发爆炸声
{ detonate } , làm nổ -
发牌者
{ dealer } , người buôn bán, người chia bài, người đối xử, người ăn ở, người xử sự -
发牢骚
Mục lục 1 {bellyache } , (THGT) bệnh đau bụng, (LóNG) rên rỉ, than van 2 {crab } , quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại... -
发牢骚的
{ querulous } , hay than phiền, hay càu nhàu, cáu kỉnh -
发牢骚的人
{ complainant } , người thưa kiện { grumbler } , người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm { sorehead } , (từ... -
发牢骚着
{ grumblingly } , càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm -
发牢骚者
{ croaker } , kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ -
发狂
Mục lục 1 {bedevilment } , sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía, sự làm hư, sự làm hỏng; sự... -
发狂似的
{ distractingly } , làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí -
发狂地
{ crazily } , say mê, say đắm, điên cuồng, điên, rồ dại, xộc xệch, ọp ẹp { dementedly } , điên cuồng, cuống cuồng { madly...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.