- Từ điển Trung - Việt
发脾气
{blow up } , (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ
{crab } , quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận ((cũng) crab louse), (kỹ thuật) cái tời, (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại, cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng), công kích chê bai, chỉ trích (ai)
{grizzle } , (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)
{ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài thú), sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn, làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo), rối, xù (tóc, lông), gợn sóng lăn tăn (mặt nước), bực tức; mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ
{tantrum } , cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
发自
{ Originate } , bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành -
发臭味
{ stink } , mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng... -
发臭气
{ reek } , mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối, không khí hôi thối, (thơ ca) (Ê,cốt) khói, (từ lóng) tiền, toả khói, bốc khói;... -
发色浅的
{ towy } , có xơ (lanh, gai) -
发芽
Mục lục 1 {bud } , chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy... -
发芽生殖
{ gemmate } , (sinh vật học) có mầm, sinh sản bằng mầm, mọc mầm, đâm chồi, sinh sản bằng mầm { gemmation } , (sinh vật học)... -
发芽生殖的
{ gemmate } , (sinh vật học) có mầm, sinh sản bằng mầm, mọc mầm, đâm chồi, sinh sản bằng mầm { gemmiparous } , sinh mầm, sinh... -
发芽的
{ gemmiparous } , sinh mầm, sinh sản bằng mầm { germinant } , nảy mầm, nảy ra, nảy sinh { germinative } , nảy sinh, mọc mộng, sự... -
发荧光
{ fluoresce } , (vật lý) phát huỳnh quang { fluorescence } , (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang -
发薪
{ pay -off } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ... -
发薪日
{ pay -day } , ngày trả tiền, ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán) -
发蛋白光的
{ opalesque } , trắng đục, trắng sữa -
发行
Mục lục 1 {emit } , phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...), phát hành (giấy bạc...) 2 {floatation }... -
发行人栏
{ masthead } , Trong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban... -
发行的书
{ release } , sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành... -
发行者
{ issuer } , người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...) -
发行量
{ circulation } , sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền, (toán học)... -
发表
Mục lục 1 {air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)... -
发表意见
{ pronounce } , tuyên bố, phát âm, đọc, tỏ ý, tuyên bố -
发表社论
{ editorialize } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viết xã luận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.