Xem thêm các từ khác
-
发黑的
{ nigrescent } , đen đen, hơi đen -
叔叔
{ nuncle } , bác, chú, câu, dượng -
叔父
{ uncle } , chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú Xam (Hoa... -
取…最大值
{ maximize } , làm tăng lên đến tột độ -
取下
{ take down } , tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn -
取下索具
{ unrig } , (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuyền) đi -
取乳皮的盆
{ creamer } , đĩa (để) hạn kem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy kem sữa -
取代
Mục lục 1 {permute } , đổi trật tự (vị trí của, hoán vị) 2 {replace } , thay thế, đặt lại chỗ cũ 3 {substitute } , người... -
取代的
{ substitutional } , thế, thay thế -
取决于
{ depend } , (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc, (+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào, (+ upon) tin vào, (pháp lý)... -
取出
{ eduction } , sự rút ra, (hoá học) sự chiết, (kỹ thuật) sự thoát ra { extraction } , sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong... -
取出内脏
Mục lục 1 {eviscerate } , moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu 2 {evisceration } , sự moi ruột, (nghĩa... -
取去吊索
{ unsling } , cởi dây đeo, cởi dây móc -
取向附生
{ epitaxy } , sự mọc ghép -
取回
Mục lục 1 {recapture } , sự bắt lại (một tù binh), việc đoạt lại (giải thưởng...), người bị bắt lại; vật đoạt lại... -
取回的人
{ retriever } , người thu nhặt (cái gì), chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về -
取巧
{ joker } , người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
取得
Mục lục 1 {achieve } , đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện 2 {acquire } , được, giành được, thu được, đạt... -
取得资格
{ habilitate } , xuất vốn để khai khác (mỏ...), chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại... -
取得进展
{ get ahead } , tiến lên phía trước, tiến bộ, vượt những người khác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.