- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
叠句
{ refrain } , đoạn điệp, kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế -
叠合
{ superposition } , sự chồng -
叠层结构
{ nappe } , lớp phủ -
叠接
{ splice } , chỗ nối bện (hai đầu dây), chỗ ghép; sự ghép (hai mảnh gỗ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi thế thủ,... -
叠片
{ laminated } , thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá -
叠生的
{ storeyed } , (tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ -
叠罗汉
{ pyramiding } , (Econ) Sự tháp hoá; Sự chóp hoá; Việc hình thành hình chóp.+ Xem HOLDING COMPANY. -
口
Mục lục 1 {gob } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ, cục đờm, (từ lóng) mồm, khạc nhổ 2 {mouth } , mauð/, mồm, miệng,... -
口下板
{ hypostome } , (động vật) tấm dưới miệng -
口令
Mục lục 1 {challengeable } , (quân sự) có thể bị hô \"đứng lại\" , có thể không thừa nhận, có thể đòi, có thể yêu cầu... -
口供
{ affidavit } , (pháp lý) bản khai có tuyên thệ, (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ { verbal } , (thuộc) từ, (thuộc) lời,... -
口侧的
{ actinal } , thuộc tấm toả tia -
口前叶
{ prostomium } , số nhiều prostomia, phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng) -
口号
{ catchword } , khẩu lệnh, khẩu hiệu, chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm),... -
口吃
Mục lục 1 {hesitation } , (như) hesitance, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng 2 {impediment } , sự trở ngại,... -
口吃地
{ falteringly } , ấp úng, ngập ngừng -
口吃的人
{ stammerer } , người nói lắp -
口吃着说
{ stutter } , sự nó lắp, tật nói lắp, nói lắp -
口吃者
{ stutterer } , người nói lắp -
口后片
{ hypostome } , (động vật) tấm dưới miệng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.