- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
古文书
{ paleography } , môn chữ cổ; môn cổ tự học -
古文书学
{ paleography } , môn chữ cổ; môn cổ tự học -
古文书学家
{ paleographer } , nhà nghiên cứu chữ cổ -
古文书学的
{ paleographic } , (thuộc) cổ xưa -
古旧
{ ancientry } , (như) ancientness, kiểu cũ, kiểu cổ -
古旧的
{ secondhand } , cũ; mua lại (về quần áo, sách vở), nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...) -
古时的
{ olden } , (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa, làm cho già, làm cho yếu, già đi, yếu đi { one -time } , cựu,... -
古板
{ ceremoniousness } , tính chuộng nghi thức, tính kiểu cách { preciseness } , tính đúng, tính chính xác, tính tỉ mỉ, tính câu nệ,... -
古板的
{ old -maidish } , (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô { starchy } , có hồ bột, hồ cứng, (nghĩa bóng)... -
古板的人
{ square -toes } , người nệ cổ; người chuộng nghi thức -
古柯
{ coca } , (thực vật học) cây côca -
古柯叶
{ coca } , (thực vật học) cây côca -
古柯碱
{ cocaine } , côcain -
古柯碱中毒
{ cocainism } , chứng nghiện côcain, (y học) sự ngộ độc côcain -
古柯碱瘾
{ cocainism } , chứng nghiện côcain, (y học) sự ngộ độc côcain -
古柯碱麻痹
{ cocainization } , sự gây tê bằng côcain, sự điều trị bắng côcain -
古物
{ antique } , cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, (the antique)... -
古物研究
{ antiquarianism } , nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ -
古物研究者
{ antiquarian } , (thuộc) khảo cổ học, (như) antiquary, người bán đồ cổ, khổ giấy vẽ 134x79 cm { antiquary } , nhà khảo cổ,... -
古王朝名
{ hyksos } , triều đại Xê mit trị vì ở Ai cập từ thế kỷ 18 đến thế kỷ 16 trước Công nguyên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.