Xem thêm các từ khác
-
可使信服的
{ convincible } , có thể thuyết phục được -
可使安全的
{ securable } , chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được, có thể bảo đảm -
可使完美的
{ perfectible } , có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn -
可使感动的
{ touchable } , có thể sờ mó được -
可使无效的
{ voidable } , (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực -
可使用的
{ spendable } , có thể tiêu được, có thể dùng được { workable } , có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực... -
可使直立的
{ erectile } , (sinh vật học) cương -
可使相信的
{ persuadable } , có thể làm cho tin; có thể thuyết phục được -
可使负责
{ imputability } , tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho -
可供投资的
{ investable } , có thể đầu tư được (vốn) -
可供选择的
{ alternative } , xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau, lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại... -
可侵犯的
{ violable } , có thể vi phạm, có thể xâm phạm -
可保存的
{ preservable } , có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì -
可保管的
{ preservable } , có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì -
可保证的
{ certifiable } , có thể chứng nhận { warrantable } , có lý do, có lý do xác đáng, đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi) -
可保释的
{ bailable } , (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh -
可保险的
{ insurable } , có thể bảo hiểm được -
可信任
{ dependability } , tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ -
可信任地
{ dependably } , đáng tin cậy, đáng tín nhiệm -
可信任的
{ dependable } , có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ { trusty } , (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy, (từ cổ,nghĩa cổ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.