- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
可印刷的
{ printable } , có thể xuất bản, có thể in được, đăng -
可印晒的
{ printable } , có thể xuất bản, có thể in được, đăng -
可卸下的
{ demountable } , có thể tháo ra được -
可压榨的
{ compressible } , có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén -
可压缩性
{ condensability } , tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng), tính có... -
可压缩的
{ compressible } , có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén { condensable } , có thể hoá đặc (chất lỏng); có... -
可厌地
{ bally } , (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú) -
可厌恶的
{ detestable } , đáng ghét; đáng ghê tởm -
可厌的
{ bally } , (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú) { brackish } , hơi mặn, mằn mặn (nước) {... -
可厌的家伙
{ blighter } , kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu -
可原谅地
{ pardonably } , dễ hiểu; có thể hiểu được -
可原谅的
{ excusable } , có thể tha lỗi, có thể tha thứ được { pardonable } , tha thứ được { venial } , có thể tha thứ được, bỏ qua... -
可参加的
{ enterable } , có thể vào được -
可反对
{ opposability } , tính có thể chống đối, tính có thể phản đối, tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập -
可反对的
{ exceptionable } , có thể bị phản đối { opposable } , có thể chống đối, có thể phản đối, có thể đặt đối diện (một... -
可反射的
{ reflexible } , có thể phản chiếu, có thể phản xạ -
可发射的
{ missile } , có thể phóng ra, vật phóng ra (đá, tên, mác...), tên lửa -
可发展的
{ developable } , (toán học) có thể khai triển được -
可发行的
{ issuable } , có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...), (pháp lý) có thể tranh câi,... -
可发觉的
{ detectible } , có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra, có thể nhận thấy, có thể nhận ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.