- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
可崇敬地
{ adorably } , đáng mến, đáng yêu -
可并立的
{ compatible } , (+ with) hợp, thích hợp, tương hợp -
可废止的
{ abolishable } , có thể thủ tiêu, có thể bãi bỏ, có thể huỷ bỏ { defeasible } , (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu... -
可度量
{ metrizable } , mêtric hoá được -
可延长性
{ extensibility } , tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra, tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể... -
可延长的
{ extensible } , có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra, có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng, (pháp lý) có thể... -
可开发的
{ developable } , (toán học) có thể khai triển được -
可引出的
{ educible } , có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hoá học) có thể chiết ra -
可引导的
{ guidable } , có thể chỉ đạo, có thể hướng dẫn; có thể dìu dắt -
可引渡的
{ extraditable } , có thể trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác), có thể làm cho (người... -
可引用的
{ quotable } , có thể trích dẫn; đáng trích dẫn -
可弯性
{ deflectivity } , tính uốn xuống được -
可弯砂岩
{ itacolumite } , đá có hột -
可弹核的
{ impeachable } , có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể bị gièm pha, có thể bị nói xấu, có thể bị bôi nhọ, có thể... -
可强求的
{ exactable } , có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được, có thể đòi hỏi được -
可强迫的
{ coercible } , có thể ép buộc, có thể chịu ép được (khí, hơi) -
可归于…的
{ ascribable } , có thể đổ tại, có thể đổ cho, có thể gán cho, có thể quy cho -
可归因的
{ attributable } , có thể quy cho -
可归属的
{ attributable } , có thể quy cho -
可归罪
{ imputability } , tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.