Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可惜

{pity } , lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可惜地

    { regrettably } , một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là
  • 可惜的

    { regrettable } , đáng tiếc, đáng ân hận
  • 可惜的是

    { unfortunately } , (+for sombody) một cách đáng tiếc, không may
  • 可想像

    { conceivability } , tính có thể hiểu được, tính có thể nhận thức được; tính có thể tưởng tượng được
  • 可想像的

    { conceivable } , có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được
  • 可想象的

    { imaginable } , có thể tưởng tượng được
  • 可感化的

    { reformable } , có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải tạo, có thể cải tổ, có thể sửa đổi, có thể triệt...
  • 可感知的

    { appreciable } , có thể đánh giá được, thấy rõ được
  • 可感觉的

    { realizable } , có thể thực hiện được, có thể hiểu được, có thể nhận thức được { sensate } , có cảm giác, được...
  • 可憎

    Mục lục 1 {hatefulness } , tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét, sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét...
  • 可憎地

    Mục lục 1 {hatefully } , đáng căm hờn, đáng ghét 2 {heinously } , tàn ác, bạo ngược 3 {infernally } , ghê gớm, gớm ghiếc 4 {obnoxiously...
  • 可憎恨的

    { execrable } , bỉ ổi, rất đáng ghét
  • 可憎恶的

    { disgusting } , làm ghê tởm, làm kinh tởm
  • 可憎的

    Mục lục 1 {detestable } , đáng ghét; đáng ghê tởm 2 {doggone } , chết tiệt 3 {god-awful } , xấu đau xấu đớn, tồi tệ vô cùng...
  • 可憎的事物

    { abomination } , sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng, vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét
  • 可成粉末

    { pulverizable } , có thể tán thành bột; có thể phun thành bột; có thể phun thành bụi (nước), (nghĩa bóng) có thể đập vụn...
  • 可战胜的

    { surmountable } , có thể khắc phục được, có thể vượt qua được
  • 可打发掉的

    { dismissible } , có thể giải tán, có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...), có thể gạt...
  • 可打胜的

    { conquerable } , có thể bị xâm chiếm, có thể chinh phục được, có thể chế ngự được
  • 可扣押的

    { seizable } , (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top