- Từ điển Trung - Việt
可扩充性
Xem thêm các từ khác
-
可扩展性
{ expandability } , (Tech) tính mở rộng, tính triển khai -
可扩张的
Mục lục 1 {distensible } , có thể sưng phồng; có thể căng phồng 2 {expansile } , có thể mở rộng, có thể bành trướng, có... -
可承认的
{ allowable } , có thể cho phép được, có thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể chấp nhận { recognizable } , có thể công... -
可承诺地
{ acceptably } , chấp nhận được, thừa nhận được, đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng -
可抑低的
{ depressible } , có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não, có thể làm giảm... -
可抑制的
{ repressible } , có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được, có thể kiềm chế được, có thể nén... -
可抑压的
{ depressible } , có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não, có thể làm giảm... -
可折叠的
{ accordion } , (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc { collapsible } , có thể gập lại, xếp lại được { folding } , sự tạo nếp, sự... -
可折射
{ refractable } , có thể khúc xạ -
可折射的
{ refrangible } , (vật lý) khúc xạ được -
可折扣的
{ discountable } , có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu,... -
可报恩的
{ repayable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có thể báo đáp, có thể đền đáp -
可抨击的
{ impugnable } , có thể công kích, có thể bài bác, có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể nghi vấn -
可抵抗性
{ resistibility } , tính có thể chống lại, tính có thể cưỡng lại, khả năng chống lại -
可抵抗的
{ resistible } , có thể chống lại, có thể cưỡng lại -
可抹去的
{ erasable } , có thể xoá, có thể xoá bỏ -
可抽税的
{ excisable } , có thể đánh thuế được -
可拆开的
{ knock -down } , đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá), cú đánh gục, cú... -
可拉长的
{ tensile } , căng dãn ra, có thể căng dãn ra { tractile } , dễ vuốt dài, dễ kéo dài -
可拒绝的
{ deniable } , có thể từ chối, có thể khước từ, có thể chối, có thể không nhận { refusable } , đang từ chối; có thể từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.