Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可机加工的

{machinable } , có thể cắt được bằng máy công cụ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可极化

    { polarizable } , có thể phân cực
  • 可染色的

    { stainable } , dễ bẩn, có thể in màu được
  • 可查明的

    { provable } , có thể chứng tỏ, có thể chứng minh
  • 可根除的

    { eradicable } , có thể nhổ rễ được, có thể trừ tiệt được
  • 可栽培的

    { cultivable } , có thể trồng trọt, có thể canh tác
  • 可榨出的

    { expressible } , có thể diễn đạt được (ý nghĩ...), (toán học) có thể biểu diễn được
  • 可模仿性

    { imitability } , tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được
  • 可模仿的

    { imitable } , có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được
  • 可比拟

    { size } , kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm,brít) ((cũng)...
  • 可比较

    { comparableness } , sự có thể so sánh được
  • 可氧化

    { oxidable } , có thể oxi hoá
  • 可氧化的

    { oxidable } , có thể oxi hoá
  • 可汗

    { cham } , Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn,xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước) { khan } , Khan (danh hiệu...
  • 可汗的地位

    { khanate } , chức khan; quyền hành của khan, vương quốc khan
  • 可汗的领土

    { khanate } , chức khan; quyền hành của khan, vương quốc khan
  • 可沉淀的

    { precipitable } , có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng
  • 可没收的

    { confiscable } , có thể tịch thu, có thể sung công
  • 可治疗的

    { medicable } , chữa được { remediable } , có thể chữa được, có thể điều trị, có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được,...
  • 可洗的

    { washable } , có thể giặt được (vải)
  • 可测性

    { measurability } , tính đo được, tính lường được, tính vừa phải, tính phải chăng { mensurability } , tính có thể đo lường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top