- Từ điển Trung - Việt
可逼近性
Xem thêm các từ khác
-
可避免的
{ avoidable } , có thể tránh được -
可避开的
{ avertable } , có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui { avertible } , có thể ngăn ngừa, có thể... -
可鄙
{ contemptibility } , tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện -
可鄙地
{ despicably } , đáng khinh, đáng chê -
可鄙的
{ cheap } , rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, (tục ngữ) của rẻ là của... -
可鄙的家伙
{ scut } , đuôi cụt (của thỏ, nai...) -
可采用的
{ adoptable } , có thể nhận làm con nuôi; có thể nhận làm bố mẹ nuôi, có thể theo được, có thể làm theo, có thể chọn... -
可重定位的
{ relocatable } , khả tái định vị -
可重选的
{ reeligible } , có thể bầu lại -
可量重的
{ weighable } , có thể cân được -
可钦佩的
{ admirable } , đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời { commendable... -
可铸性
{ castability } , tính đúc được; độ chảy loãng -
可销售
{ marketability } , tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được -
可销售性
{ vendibility } , tình trạng có thể bán được (hàng hoá) -
可销售物
{ vendible } , có thể bán được (hàng hoá), (như) venal, hàng có thể bán được -
可销售的
{ marketable } , có thể bán được, thích hợp để bán ở chợ, có thể tiêu thụ được { vendible } , có thể bán được (hàng... -
可销性
{ merchantability } , Cách viết khác : merchantableness -
可锻性
{ forgeability } , tính có thể rèn luyện, tính có thể giả được { malleability } , tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, (nghĩa bóng)... -
可锻的
{ malleable } , dễ dát mỏng, dễ uốn, (nghĩa bóng) dễ bảo -
可锻造的
{ forgeable } , có thể rèn được, , có thể làm giả được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.