- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
右手打击
{ right -hander } , người thuận tay phải, (thể dục,thể thao) cú đấm phải -
右旋性的
{ right -handed } , thuận tay phải, bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải -
右旋的
{ dextral } , thuộc bên phải -
右旋糖
{ dextrose } , (hoá học) đextroza -
右旋糖苷
{ dextran } , (hoá học) đestran -
右派人士
{ rightist } , (chính trị) người thuộc phe hữu -
右派的
{ right } , điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số... -
右翼的
{ right -wing } , (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động { rightist } , (chính trị) người thuộc... -
右舷
{ starboard } , (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy) -
右边
{ right } , điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số... -
右边的
{ dexter } , phải, bên phải -
右页
{ recto } , trang bên phải (sách) -
叶
{ frondage } , (thực vật học) bộ lá lược (của cây dương xỉ) { leaf } , lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm... -
叶丛
{ phyllome } , bộ phận của cây phát triển từ lá -
叶之附属物
{ fulcrum } , điểm tựa (đòn bẫy), phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép, (kỹ thuật) trục bản lề,... -
叶兰
{ aspidistra } , cây tỏi rừng -
叶原体
{ phyllome } , bộ phận của cây phát triển từ lá -
叶口蝠
{ phyllostome } , (động vật học) dơi quỳ -
叶子
{ foliage } , (thực vật học) tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá { leafage } , bộ lá -
叶序
{ phyllotaxis } , (thực vật học) sự sắp xếp lá; kiểu sắp xếp lá (trên cành)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.