Xem thêm các từ khác
-
同形性
{ homomorphy } , (đại số) tính đồng cấu -
同形的
{ isomorphic } , đồng hình, (toán học) đẳng cấu { isomorphous } , (hoá học) đồng hình, (toán học) đẳng cấu -
同心的
{ homocentric } , đồng tâm -
同志
{ comrade } , bạn, đồng chí -
同志之谊
{ comradeship } , tình bạn, tình đồng chí -
同志关系
{ comradeship } , tình bạn, tình đồng chí -
同志爱
{ camaraderie } , tình bạn, sự thân thiết -
同态调节器
{ homeostat } , trạng thái nội cân bằng -
同态象
{ homomorph } , đồng cấu -
同性恋
{ homosexual } , tình dục đồng giới { homosexuality } , tính tình dục đồng giới { lesbianism } , thói đồng dục n -
同性恋的
Mục lục 1 {homo } , con người, (sinh vật học) giống người hiện thời 2 {homosexual } , tình dục đồng giới 3 {Lesbian } , người... -
同性爱
{ sapphism } , sự đồng dâm nữ -
同性的
{ homo } , con người, (sinh vật học) giống người hiện thời -
同性质
{ congeniality } , sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc -
同性质的
{ congenial } , cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc, hợp với, thích hợp { connatural... -
同情
Mục lục 1 {commiserate } , thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn 2 {commiseration } , sự thương... -
同情地
{ pitifully } , một cách đáng thương, một cách tầm thường -
同情的
{ commiserative } , thương hại, ái ngại { pitiful } , thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, đáng thương hại, nhỏ mọn,... -
同情者
{ sympathiser } , người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình (với người khác) { sympathizer } , người có cảm tình,... -
同意
Mục lục 1 {accede } , đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên (ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia 2 {accept } , nhận,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.