- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
同栖共生
{ calobiosis } , (sinh học) đời sống tựa, permanent calobiosis, đời sống tựa vĩnh viễn -
同样
Mục lục 1 {also } , cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra 2 {identically } , tương tự nhau, y hệt nhau... -
同样地
Mục lục 1 {alike } , giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau 2 {As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận,... -
同样的
{ ditto } , như trên; cùng một thứ, cùng một loại, cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại { like } , giống,... -
同根的
{ conjugate } , kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp hợp, (ngôn... -
同根词
{ conjugate } , kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp hợp, (ngôn... -
同格
{ apposition } , sự đóng (dấu), sự áp (triện), sự áp đặt vào; sự ghép vào, (ngôn ngữ học) phần chêm { Parity } , sự ngang... -
同次性
{ homogeneity } , tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất -
同次整关数
{ quantic } , (đại số) dạng, binary q. dạng song biến , eubic q. dạng bậc ba, quartic q. dạng bậc bốn, quaternary q. dạng bốn... -
同欢
{ wayzgoose } , cuộc liên hoan hằng năm của nhà in -
同此
{ herewith } , kèm theo đây -
同步
{ sync } , Cách viết khác : synch { synchronization } , sự đồng bộ hoá -
同步加速器
{ synchrotron } , (vật lý) Xincrôtron -
同步器
{ synchro } , động cơ điện đồng bộ; máy phát điện đồng bộ, (kỹ thuật) sensyn -
同步性
{ synchronism } , tính chất đồng thời; tính đồng bộ -
同步指示仪
{ synchronoscope } , cái nghiệm đồng bộ -
同步检定器
{ synchroscope } , cái nghiệm đồng bộ -
同步的
{ synchronous } , đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic) -
同步脉冲
{ clock cycle } , (Tech) chu kỳ đồng hồ -
同步装置
{ synchronizer } , máy làm đồng bộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.