- Từ điển Trung - Việt
同谋
{accessary } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã, phụ, phụ vào, thêm vào, (pháp lý) a tòng, đồng loã
{accessory } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã, phụ, phụ vào, thêm vào, (pháp lý) a tòng, đồng loã
{accomplice } , kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã
{conspiracy } , âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
同谋的
{ accessory } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã, phụ, phụ... -
同谋者
{ conspirator } , người âm mưu -
同质
{ homogeneity } , tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất -
同质二像
{ dimorphism } , tính lưỡng hình, hiện tượng lưỡng hình -
同质异像
{ polymorphism } , (sinh vật học) hiện tượng nhiều hình, hiện tượng nhiều dạng -
同质异像体
{ polymorph } , chất đa hình; bạch cầu nhiều dạng -
同质异晶
{ allomorph } , (ngôn ngữ học) tha hình -
同质异构的
{ isomeric } , (hoá học) đồng phân ((cũng) isomerous) -
同质接合体
{ homozygote } , (sinh vật học) đồng hợp tử -
同质的
{ coessential } , cùng một bản chất { consubstantial } , cùng một thể chất { homogeneous } , đồng nhất, đồng đều, thuần nhất -
同轴度
{ coaxiality } , (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục -
同轴的
{ centred } , có một trung tâm { coaxial } , (toán học) đồng trục -
同轴磁偏角
{ codeclination } , (trắc địa) khoảng cách cực -
同辈
{ compeer } , người ngang hàng, người bằng vai, bạn { peer } , người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương... -
同部族婚姻
{ endogamy } , (sinh vật học) sự nội giao -
同配生殖
{ isogamy } , (sinh vật học) sự đẳng giao -
同重元素
{ isobar } , (khí tượng) đường đẳng áp, (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare) -
同重元素的
{ isobaric } , (khí tượng) đẳng áp, (hoá học) đồng khởi -
同重核
{ isobar } , (khí tượng) đường đẳng áp, (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare) -
同量的
{ commensurate } , (+ with) cùng diện tích với, (+ to, with) xứng với
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.