Xem thêm các từ khác
-
后冠
{ tiara } , mũ tiara (của vua Ba tư; của giáo hoàng) -
后勤
{ logistics } , (toán học) Logictic, (quân sự) ngành hậu cần -
后勤学
{ logistics } , (toán học) Logictic, (quân sự) ngành hậu cần -
后勤学的
{ logistic } , về hậu cần, liên quan tới hậu cần -
后台
{ background } , phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng, kiến thức; quá trình đào tạo; quá... -
后台入口
{ stage door } , cửa vào của diễn viên (ở sau sân khấu) -
后台打印
{ background printing } , (Tech) in trong bối cảnh -
后叶素
{ pituitrin } , Hoocmon tuyến yên, pitutrin -
后含的
{ ergastic } , (sinh học) thuộc hậu chất -
后嗣
{ heir } , người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp) -
后备军
{ reserve } , sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể... -
后备军人
{ reservist } , lính dự bị, (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị -
后天性
{ posteriority } , tính chất ở sau, tính chất đến sau -
后头部
{ occiput } , (giải phẫu) chẩm, chỏm đầu -
后头部的
{ occipital } , (giải phẫu) (thuộc) chẩm -
后宫
{ seraglio } /se\'rɑ:liouz/, (sử học) hoàng cung (ở Thổ nhĩ kỳ), hậu cung (ở Thổ nhĩ kỳ) -
后屈
{ retroversion } , (y học) sự ngả ra sau (dạ con) -
后座
{ back seat } , ghế sau trong xe ôtô { backlash } , (Tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung [TQ] { blowback } , sự nạp... -
后座力
{ kick } , trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật (của súng, khi bắn), tay... -
后庭
{ backyard } , sân sau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.