- Từ điển Trung - Việt
后面的
{Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ, cái ăn cái mặc, trong thâm tâm, trong đáy lòng, đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai, đuổi theo sát ai, biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì, nằm ngửa, bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực, ốm liệt giường, làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng, bắt ai làm việc cật lực, đánh gãy sống lưng ai, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu, nổi giận, phát cáu, hiểu được thực chất của vấn đề gì, cúi xuống (chơi nhảy cừu), miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì, (xem) rob, (xem) neck, quay lưng lại với ai, lâm vào thế cùng, trong việc này có điều gì uẩn khúc, sau; hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước (thời gian), trả lại, trở lại, ngược lại, cách, xa, tới lui, phản bạn, không giữ lời hứa, đến đó và trở lại, lùi, ủng hộ (một kế hoạch...), đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...), đóng gáy (quyển sách), cưỡi (ngựa), cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...), lùi lại, dịu trở lại (gió), bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui, nuốt lời, lui, rút lui; lẩn trốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự
{hinder } , ở đằng sau, cản trở, gây trở ngại
{latter } , sau cùng, gần đây, mới đây, sau, thứ hai (đối lại với former), (the latter) cái sau; người sau (đối lại với former), sự chấm dứt, sự chết
{posterior } , sau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau, mông đít
{postern } , lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất là lối vào kín đáo của lâu đài)
{rear } , bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...), (thông tục) nhà xí, cầu tiêu, ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối, ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng), dựng, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, nuôi, chăn nuôi; trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...), ((thường) + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên (đỉnh núi)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
后鞭毛
{ gubernaculum } , (giải phẫu) dây dẫn; dây chằng mào tinh hoàn -
后马
{ wheeler } , ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe -
吐丝
{ spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê),... -
吐出
Mục lục 1 {disgorge } , mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra, (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...), đổ... -
吐出物
{ expectoration } , sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, đờm (khạc ra) -
吐出的泡沫
{ spittle } , nước bọt -
吐剂
{ puke } , sự nôn mửa, nôn mửa -
吐司
{ toast } , bánh mì nướng, (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai, nướng, sưởi ấm (chân tay...), chén rượu chúc mừng,... -
吐唾沫
{ gob } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ, cục đờm, (từ lóng) mồm, khạc nhổ -
吐根
{ ipecac } , (thực vật học) thô cằn { ipecacuanha } , (thực vật học) thô cằn -
吐根树
{ ipecacuanha } , (thực vật học) thô cằn -
吐根碱
{ emetine } , (hoá học) emetin -
吐气
{ aspirate } , (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,... -
吐气的
{ expiratory } , để thở ra (bắp cơ) -
吐水
{ guttation } , sự tạo giọt; sự hình thành giọt (ở cây) -
吐水作用
{ guttation } , sự tạo giọt; sự hình thành giọt (ở cây) -
吐火兽
{ chimaera } , quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử, ảo tưởng -
吐火怪物
{ chimera } , (thần thoại Hy,lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử, ngáo ộp, điều hão huyền, điều ảo tưởng -
吐痰
{ expectorate } , khạc, nhổ, khạc đờm { expectoration } , sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, đờm (khạc ra) -
吐痰的人
{ spitter } , người xiên thịt nướng, hươu (nai) non mới ra sừng, người hay khạc nhổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.