Xem thêm các từ khác
-
吸管
{ straw } , rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,... -
吸脓药
{ suppurative } , (y học) làm mưng mủ (thuốc), (y học) thuốc làm mưng mủ -
吸藏
{ occlusion } , sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít, (hoá học) sự hút giữ, (y học) sự tắc... -
吸虫类
{ Trematoda } , (động vật học) sán lá -
吸虫纲
{ Trematoda } , (động vật học) sán lá -
吸血动物
{ bloodsucker } , động vật hút máu, kẻ bóc lột -
吸血的
{ sanguivorous } , ăn máu; uống máu -
吸血蝙蝠
{ vampire bat } , (độNG) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở Trung và Nam Mỹ) -
吸血鬼
{ leech } , cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang,... -
吸进
{ engulf } , nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...) -
吸量管
{ pipette } , pipet (dùng trong thí nghiệm hoá học) -
吸附
{ adsorb } , (hoá học) hút bám { adsorption } , (hoá học) sự hút bám { sorb } , (thực vật học) cây thanh lương trà, quả thanh lương... -
吸附作用
{ sorption } , sự hút thấm bề mặt -
吸附剂
{ adsorbent } , (hoá học) hút bám { sorbent } , chất hấp thụ -
吸附器
{ adsorber } , (hoá học) máy hút bám -
吸附器官
{ osculum } , số nhiều oscula, lổ; lổ thoát -
吸附器官的
{ oscular } , (giải phẫu) (thuộc) miệng,(đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít, (toán học) mật tiếp -
吸附物
{ adsorbate } , (hoá học) chất bị hút bám -
吸附物质
{ adsorbent } , (hoá học) hút bám -
吸食麻药者
{ junker } , địa chủ quý tộc (Đức)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.