Xem thêm các từ khác
-
嗅觉器官
{ olfactory } , (thuộc) sự ngửi, (thuộc) khứu giác, cơ quan khứu giác -
嗅觉学
{ osphresiology } , môn học khứu giác -
嗅觉正常的
{ osmatic } , thuộc khứu giác -
嗅觉测量计
{ olfactometer } , khứu giác kế -
嗅觉灵敏的
{ sharp -nosed } , có mũi nhọn, thính mũi -
嗅觉的
{ olfactory } , (thuộc) sự ngửi, (thuộc) khứu giác, cơ quan khứu giác -
嗅觉计
{ olfactometer } , khứu giác kế -
嗉囊
{ craw } , diều (chim, sâu bọ), (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được { maw } , dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của... -
嗉子
{ craw } , diều (chim, sâu bọ), (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được -
嗓子
{ voice } , tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu,... -
嗓门
{ throat } , họng, cuống họng, lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao), khúc sông hẹp (giữa hai vách đá), (xem) jump, (xem) lump, bắt... -
嗓音
{ throat } , họng, cuống họng, lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao), khúc sông hẹp (giữa hai vách đá), (xem) jump, (xem) lump, bắt... -
嗖嗖声
{ sing } , hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu lớn, cụp đuôi, cụt vòi,... -
嗖地发射
{ swoosh } , kêu sột soạt, gây tiếng sột soạt -
嗖地挥动
{ swish } , (thông tục) bảnh, diện, mốt, tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...), cái vụt, cái quất... -
嗖的一声
{ swoosh } , kêu sột soạt, gây tiếng sột soạt -
嗜光的
{ photophilic } , (sinh vật học) thích sáng -
嗜好
Mục lục 1 {avocation } , công việc phụ; việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí... -
嗜杀
{ bloodthirstiness } , tính khát máu, tính tàn bạo { sanguinariness } , sự đẫm máu, sự khát máu; sự tàn bạo, sự dã man -
嗜杀的
{ bloodthirsty } , khát máu, tàn bạo { bloody } /\'blʌdi\'maindid/, vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu, tàn bạo,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.