- Từ điển Trung - Việt
回忆
{memory } , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ
{recall } , sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...), (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) tín hiệu gọi về (một chiếc tàu...), sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bâi miễn (một đại biểu quốc hội...), gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, (quân sự) thu (quân); gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) gọi trở về (một chiếc tàu), nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ; rút lại, lấy lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)
{recollect } , nhớ lại, hồi tưởng lại, nhớ ra, nhận ra
{recollection } , sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức, hồi ức, ((thường) số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi ký
{reminiscence } , sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất), (số nhiều) kỷ niệm, (số nhiều) tập ký sự, hồi ký, (âm nhạc) nét phảng phất
{represent } , tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng (một vai kịch); diễn (một vở kịch), cho là
{retrieve } , lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn), khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp), bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm), (+ from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...), nhớ lại được, tìm và nhặt đem về (chó săn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
回忆地
{ reminiscently } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng -
回忆录
{ memoir } , luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký yếu { recollection } , sự nhớ lại, sự hồi tưởng... -
回忆录作者
{ reminiscent } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại -
回忆的
{ reminiscent } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại -
回忆者
{ reminiscent } , nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại -
回想
Mục lục 1 {anamnesis } , sự hồi tưởng; ký ức, (y học) tiền sử bệnh 2 {recall } , sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về,... -
回想起
{ revive } , làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn... -
回扣
{ rake -off } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi ((thường) (nghĩa xấu)) -
回报
{ redound } , (+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại, dội lại, ảnh hưởng trở lại { respond } , phản ứng lại, đáp... -
回授
{ feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược -
回收
{ reclaim } , past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được, cải tạo, giác ngộ, (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải... -
回教
{ Islam } , đạo Hồi, dân theo đạo Hồi { Islamism } , đạo Hồi { mohammedanism } , Hồi giáo, đạo Hồi -
回教君主
{ sultan } , vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ, (động vật học) chim xít, gà bạch Thổ nhĩ kỳ -
回教国国王
{ caliph } , vua Hồi, khalip -
回教国王
{ khalifa } , vua Hồi, khalip -
回教国王妃
{ sultana } , hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) ((cũng) sultaness), sủng nương (người tình của vua), (động... -
回教徒
Mục lục 1 {Islam } , đạo Hồi, dân theo đạo Hồi 2 {Moslem } , (thuộc) Hồi giáo, người theo Hồi giáo 3 {muslem } , (thuộc) Hồi... -
回教徒的
{ Moslem } , (thuộc) Hồi giáo, người theo Hồi giáo { Mussulman } , tín đồ Hồi giáo, người theo đạo Hồi -
回教的
Mục lục 1 {islamic } , (thuộc) đạo Hồi 2 {mahometan } , (thuộc) Mô,ha,mét; (thuộc) Hồi giáo 3 {Mohammedan } , (thuộc) Mô,ha,mét;... -
回教纪元
{ hejira } , kỷ nguyên Hêgira của Hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau Công nguyên)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.