- Từ điển Trung - Việt
回溯法
Xem thêm các từ khác
-
回火
{ backfire } , đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) nổ sớm, đem lại kết quả ngược... -
回答
Mục lục 1 {answer } , sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời... -
回答的
{ respondent } , trả lời, đáp lại (lòng tốt...), (pháp lý) ở địa vị người bị cáo, (pháp lý) người bị cáo (trong vụ... -
回答者
{ answerer } , người trả lời, người đáp lại -
回纥族的
{ uigur } , người Duy Ngô Nhĩ, tiếng Duy Ngô Nhĩ -
回纥族语
{ uigur } , người Duy Ngô Nhĩ, tiếng Duy Ngô Nhĩ -
回纹装饰
{ fretwork } , công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn -
回肠
{ ileum } , (giải phẫu) ruột hồi -
回肠炎
{ ileitis } , chứng viêm ruột hồi -
回肠造口术
{ ileostomy } , (y học) thủ thuật mở thông ruột hồi -
回落
{ run back } , chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại, (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...) -
回跌
{ run back } , chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại, (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...) -
回跳
{ bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là... -
回踢
{ recalcitrate } , (+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang -
回车
{ carriage return } , (Tech) trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng { Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi),... -
回车键
{ Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...),... -
回转
Mục lục 1 {circumgyrate } , xoay quanh; đi quanh 2 {circumgyration } , sự xoay quanh; sự đi quanh 3 {gyration } , sự hồi chuyển, sự xoay... -
回转仪
{ gyro } , (viết tắt) của gyroscope { gyroscope } , con quay hồi chuyển -
回转仪的
{ gyroscopic } , hồi chuyển -
回转体
{ gyrator } , (Tech) bộ hồi chuyển (không thể nghịch chiều), girato
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.