Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

团体

Mục lục

{body } , thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối; số lượng lớn; nhiều, con người, người, vật thể, tạo nên một hình thể cho (cái gì), ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng


{collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp


{confraternity } , tình anh em, tình hữu ái, bầy, lũ, bọn


{connexion } , sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, (tôn giáo) phái, giáo phái, (thương nghiệp) khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác), vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau), về điều đó, liên quan đến điều đó, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới, chạy nối tiếp với (tàu xe)


{corporation } , đoàn thể, liên đoàn; phường hội, hội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation), (thông tục) bụng phệ


{fellowship } , tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban (công tác), hội, phường, hội ái hữu, tổ (học tập, nghiên cứu) sự tham gia tổ (học tập), chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học bổng (của nghiên cứu sinh)


{group } , nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc


{organization } , sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan


{republic } , nước cộng hoà; nền cộng hoà, giới


{society } , xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn, tình bạn bè, đoàn thể, hội


{sodality } , hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 团体的

    { team } , cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng (ngựa...) vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 团体精神

    { esprit } , tính dí dỏm
  • 团体组织

    { incorporation } , sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn
  • 团员

    { member } , (sinh vật học) chân, tay, chi, bộ phạn (của một toàn thể), thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương...
  • 团块

    { conglomeration } , sự kết khối, sự kết hợp, khối kết { gobbet } , đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong...
  • 团子

    { doughboy } , màn thầu, bánh mì hấp, (từ lóng) lính bộ binh (Mỹ)
  • 团服

    { regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn
  • 团的

    { regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn
  • 团的编制

    { regimentation } , (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn
  • 团结

    Mục lục 1 {consolidation } , sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất 2 {rally } , sự tập hợp lại,...
  • 团结一致

    { solidarity } , sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết
  • 团结的

    { united } , hợp, liên liên kết, đoàn kết, hoà hợp { unitive } , có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng...
  • 团长

    { colonel } , (quân sự) đại tá
  • 囤积

    Mục lục 1 {Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương...
  • 囤积者

    { hoarder } , kẻ tích trữ
  • 园丁

    { gardener } , người làm vườn
  • 园林建筑学

    { landscape architecture } , nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên
  • 园艺

    { gardening } , nghề làm vườn; sự trồng vườn { horticulture } , nghề làm vườn
  • 园艺家

    { gardener } , người làm vườn { horticulturist } , người làm vườn
  • 园艺的

    { horticultural } , (thuộc) nghề làm vườn, do làm vườn sản xuất ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top