- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
团块
{ conglomeration } , sự kết khối, sự kết hợp, khối kết { gobbet } , đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong... -
团子
{ doughboy } , màn thầu, bánh mì hấp, (từ lóng) lính bộ binh (Mỹ) -
团服
{ regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn -
团的
{ regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn -
团的编制
{ regimentation } , (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn -
团结
Mục lục 1 {consolidation } , sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất 2 {rally } , sự tập hợp lại,... -
团结一致
{ solidarity } , sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết -
团结的
{ united } , hợp, liên liên kết, đoàn kết, hoà hợp { unitive } , có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng... -
团长
{ colonel } , (quân sự) đại tá -
囤积
Mục lục 1 {Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương... -
囤积者
{ hoarder } , kẻ tích trữ -
园丁
{ gardener } , người làm vườn -
园林建筑学
{ landscape architecture } , nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên -
园艺
{ gardening } , nghề làm vườn; sự trồng vườn { horticulture } , nghề làm vườn -
园艺家
{ gardener } , người làm vườn { horticulturist } , người làm vườn -
园艺的
{ horticultural } , (thuộc) nghề làm vườn, do làm vườn sản xuất ra -
困
{ feaze } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng -
困乏的
{ sleepy } , buồn ngủ, ngái ngủ, làm buồn ngủ, uể oải, kém hoạt động, héo nẫu (quả, nhất là quả lê) -
困于恶梦的
{ hagridden } , bị ác mộng ám ảnh -
困倦的
{ Mondayish } , (thông tục) uể oải, mệt mỏi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.