- Từ điển Trung - Việt
国库
{exchequer } , (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (Ecchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ tài chính) ((cũng) Court of Exchequer)
{fisc } , (sử học) kho bạc; kho riêng (của vua La,mã), (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngân khố, công khố
{treasury } , kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ, (Treasury) bộ tài chính (Anh), (nghĩa bóng) kho, thủ tướng (Anh), uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác), hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
国库券
{ treasury } , kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ, (Treasury) bộ tài chính (Anh), (nghĩa bóng) kho, thủ tướng (Anh), uỷ ban tài chính... -
国库的
{ fiscal } , (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính, viên chức tư pháp (ở một số nước Châu,âu), (Ê,cốt) (pháp lý) biện lý -
国库的分库
{ subtreasury } , phân kho bạc của nước Mỹ -
国旗
{ banner } , ngọn cờ, biểu ngữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, tốt; quan trọng; hạng nhất, (từ... -
国有化
{ nationalization } , sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch -
国标
{ GB } , nước Anh, Anh quốc (Great Britain) -
国歌
{ anthem } , bài hát ca ngợi; bài hát vui, (tôn giáo) bài thánh ca -
国民
{ countryman } , người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương { national } , (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính... -
国民兵
{ militiaman } , anh dân quân -
国民军
{ militia } , dân quân -
国民投票的
{ plebiscitary } , (thuộc) cuộc trưng cầu ý dân -
国民收入
{ national income } , (Econ) Thu nhập quốc dân.+ Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên... -
国民的
{ national } , (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào -
国王
{ king } , vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...),... -
国王的
{ kingly } , vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua { sovereign } , tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm,... -
国籍
{ citizenship } , tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân { nationality } , tính chất dân tộc; tính chất quốc gia,... -
国粹主义者
{ rightist } , (chính trị) người thuộc phe hữu -
国语
{ mandarin } , quan lại, thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng), búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật, tiếng phổ thông... -
国防兵
{ fencible } , (sử học) tự vệ; dân quân -
国防自卫队
{ terrier } , chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi), (quân sự), (từ lóng) quân địa phương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.