Xem thêm các từ khác
-
图腾的
{ totemic } , (thuộc) tôtem, (thuộc) vật tổ { totemistic } , (thuộc) tín ngưỡng tôtem -
图表
{ chart } , (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ đồ... -
图表地
{ diagrammatically } , theo biểu đồ, sơ lược -
图表法
{ graphology } , thuật xem tướng chữ -
图表的
{ diagrammatic } , (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ { diagrammatical } , (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ { graphical } , (từ hiếm,nghĩa... -
图表算法
{ graphics } , (Tech) môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình -
图表类型
{ Subtype } , kiểu phụ -
图解
Mục lục 1 {chart } , (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ,... -
图解书
{ iconography } , sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng -
图解的
{ graphical } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) graphic { schematic } , (thuộc) lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ, giản... -
图解者
{ illustrator } , người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo), người minh hoạ; vật minh hoạ -
图谋
Mục lục 1 {conspire } , âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào 2 {contrive } , nghĩ ra, sáng... -
图象
{ image } , hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng,... -
图钉
Mục lục 1 {drawing pin } , đinh rệp 2 {sprig } , cành con; chồi, cành thoa, đinh nhỏ không đầu, nẹp ba góc (để lồng kính), (thông... -
圆
{ circle } , đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế... -
圆丘
{ hummock } , gò, đống, gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng) { knoll } , đồi nhỏ, gò, (từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông), rung... -
圆丘般的
{ hummocky } , có nhiều gò đống, có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng) -
圆佛手柑
{ citron } , (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour) -
圆内旋轮线
{ hypocycloid } , (toán học) hipoxicloit -
圆凿
{ gouge } , (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum, rânh máng; lỗ đục tròn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.