- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
由衷地
{ unfeignedly } , không giả vờ, chân thực, thành thật -
由衷的高兴
{ gusto } , sự thưởng thức, sự hưởng, sự khoái trá, sự thích thú -
由页形成的
{ paginal } , (thuộc) trang sách; theo từng trang -
甲基
{ methyl } , (hoá học) Metyla -
甲壳
{ carapace } , mai (cua, rùa); giáp (tôm) { test } , (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử,... -
甲壳类
{ crustacean } , (động vật học) (thuộc) loại giáp xác, (động vật học) loại tôm cua, loại giáp xác -
甲壳类动物
{ shellfish } , loài sò hến, loài tôm cua -
甲壳类的
{ crustacean } , (động vật học) (thuộc) loại giáp xác, (động vật học) loại tôm cua, loại giáp xác -
甲壳虫
{ beetle } , cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày, đập bằng chày, (động vật học) bọ cánh cứng, (thông tục) con gián... -
甲床炎
{ onychia } , số nhiều, xem onychium -
甲板
{ deck } , boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng), (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất, (từ Mỹ,nghĩa... -
甲板夫役
{ roustabout } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu, người làm đủ các thứ việc -
甲板水手
{ decker } , người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt -
甲板船客
{ decker } , người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt -
甲氟磷
{ BFPO } , Quân bưu Anh (British Forces Post Office) -
甲氨蝶呤
{ amethopterin } , (dược) amethopterin -
甲氨酰
{ carbamyl } , Cách viết khác : carbamoyl -
甲灭酸
{ pontal } , (giải phẫu) thuộc cầu -
甲烷
{ methane } , (hoá học) Metan -
甲状腺
{ thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp { thyroid gland } , <PHẫU> tuyến giáp (tuyến to ở phía...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.