- Từ điển Trung - Việt
男仆
{groom } , người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), chải lông (cho ngựa), ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
{manservant } , đầy tớ trai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
男低音
{ bass } , (động vật học) cá pecca, (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass,wood[beis], (âm nhạc)... -
男傧相
Mục lục 1 {best man } , người phù rể 2 {best man } , người phù rể 3 {bridesman } , người phù rể 4 {groomsman } , phù rể { best... -
男儿
{ manhood } , nhân cách, nhân tính, tuổi trưởng thành, dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị, đàn ông (nói chung) -
男厕所
{ gentleman } , người hào hoa phong nhã, người quý phái, người thượng lưu, người đàn ông, người không cần làm việc để... -
男女同校
{ coeducation } , chếđộ dạy chung cho cả nam lẫn nữ, chế độ giáo dục hỗn hợp -
男女同校的
{ co -ed } , ((viết tắt) của co,educated) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái) -
男女通用的
{ unisex } , cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng) -
男娼
{ prostitute } , to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...) -
男子
{ mankind } , loài người, nhân loại, nam giới, đàn ông (nói chung) -
男子似的
{ mannish } , giống đàn ông, như đàn ông (đàn bà), thích hợp với đàn ông; có tính chất đàn ông -
男子假发
{ toupee } , bím tóc giả, chùm tóc giả (để che chỗ đầu hói) -
男子名
Mục lục 1 {chippendale } , kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở Anh) 2 {Daniel } , một tiên tri trong kinh thánh, vị... -
男子气
{ masculinity } , tính chất đực; tính chất đàn ông { virility } , tính chất đàn ông, khả năng có con (của đàn ông), tính cương... -
男子气概
{ machismo } , sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi { manliness } , tính chất đàn ông; đức... -
男子气概的
{ manful } , dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết -
男子汉
{ MAN } , người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,... -
男子篮球队
{ quint } , (âm nhạc) quâng năm; âm năm, (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp -
男学生
{ schoolboy } , học sinh trai, nam sinh -
男孩
{ boy } , con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn thân, người... -
男孩们
{ boyhood } , thời niên thiếu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.