- Từ điển Trung - Việt
畅通的
{clear } , trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển (séc), sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt), ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), (hàng hải) rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, (từ lóng) biến mất (người), lấy đi, dọn đi, mang đi, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), trả hết, thanh toán (nợ nần...), quét sạch, vét sạch, dọn sạch, dọn dẹp (một căn buồng), làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...), làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)
{expedite } , xúc tiến, thanh toán, giải quyết (công việc)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
畅销
{ salability } , tính có thể bán được -
畅销书
{ best seller } , cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất, tác giả cuốn sách bán chạy nhất -
畅销商品
{ best seller } , cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất, tác giả cuốn sách bán chạy nhất -
畅销的
{ salable } , dễ bán, có thể bán được -
畅饮
{ carouse } , (như) carousal, chè chén, ăn uống no say -
界
{ kingdom } , vương quốc, (sinh vật học) giới, (nghĩa bóng) lĩnh vực { republic } , nước cộng hoà; nền cộng hoà, giới { section... -
界外线
{ line -out } , (môn bóng bầu dục) hai hàng song song mà các vận động viên nhảy lên giành bóng -
界标
{ landmark } , mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền), mốc ranh giới, giới hạn,... -
界河
{ river } , dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết,... -
界石
{ hoarstone } , mốc đá cũ ở nơi ranh giới { mete } , giới bạn, biên giới, bờ cõi, (văn học); (thơ ca) đo, (+ out) cho, chia, phân... -
界线
Mục lục 1 {borderline } , đường biên giới, giới tuyến, giáp gianh, sát nút 2 {confines } , biên giới; ranh giới, beyond the confines... -
界限
Mục lục 1 {ambit } , đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà 2 {boundary }... -
界限的
{ limitless } , vô hạn -
界面
{ Interface } , bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới, những cái chung (của hai ngành học thuật...) -
界面活性剂
{ surfactant } , có hoạt tính bề mặt, chất có hoạt tính bề mặt -
界面的
{ interfacial } , xen giữa hai bề mặt, (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới, chung (cho hai ngành học... -
畏光
{ photophobia } , (y học) chứng sợ ánh sáng -
畏惧
{ fear } , sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính... -
畏惧的
{ afraid } , sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ { awestricken } , kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng { awestruck } , kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng -
畏缩
Mục lục 1 {blench } , lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh, nhắm mắt làm ngơ 2 {cower } , ngồi co rúm lại;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.