Xem thêm các từ khác
-
略字
{ logograph } , dấu tốc ký -
略带桃色的
{ pinkish } , hơi hồng, hồng nhạt -
略带紫色的
{ purplish } , hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía -
略带红色的
{ reddish } , hơi đỏ, đo đỏ -
略微
{ appreciably } , đáng kể, thấy rõ -
略知
{ inkling } , lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc { twilight } , lúc tranh tối tranh... -
略粗暴的
{ roughish } , hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề, hơi thô lỗ, hơi thô bạo, hơi động (biển) -
略粗糙的
{ roughish } , hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề, hơi thô lỗ, hơi thô bạo, hơi động (biển) -
略胖的
{ fattish } , beo béo, mầm mập -
略记
{ jot } , chút, tí tẹo5,öëR -
略说
{ glance } , (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang... -
略读
{ overview } , sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn { skim } , hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt... -
略长的
{ longish } , hơi dài -
番摊
{ fan -tan } , xóc đĩa, lối chơi bài fantan -
番木瓜
{ papaya } , cây đu đủ, quả đu đ -
番木鳖碱
{ strychnine } , dược Stricnin -
番泻树
{ senna } , giống keo, lá cây keo lá nhọn (dùng làm thuốc xổ) -
番石榴
{ guava } , (thực vật học) cây ổi, quả ổi -
番红花
{ crocus } , (thực vật học) giống nghệ tây, củ nghệ tây, hoa nghệ tây, màu vàng nghệ { saffron } , (thực vật học) cây nghệ... -
番红花属
{ crocus } , (thực vật học) giống nghệ tây, củ nghệ tây, hoa nghệ tây, màu vàng nghệ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.