- Từ điển Trung - Việt
痛打
{clip } , cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, (số nhiều) kéo xén; tông,đơ; cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa), rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi), nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ, (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện, sự đi nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược, đi nhanh; chạy
{clobber } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn
{hiding } , sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh
{lambaste } , (tiếng địa phương) đánh quật, vật
{slate } , đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...), (xem) clean, giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ, hâm hâm, gàn, làm lại cuộc đời, bằng đá phiến, bằng đá acđoa, lợp (nhà) bằng ngói acđoa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử, (thông tục) công kích, đả kích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
{spifflicate } , (từ lóng) đánh nhừ tử, khử
{trounce } , quất, đanh đòn, quật cho một trận, (thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ, xỉ vả
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
痛斥
{ scathe } , ((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường), phủ định) thiệt hại, tổn thương, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương,... -
痛的
{ aching } , sự đau đớn (vật chất, tinh thần) { pained } , đau đớn, đau khổ, phiền lòng { sore } , đau, đau đớn, tức giận,... -
痛苦
Mục lục 1 {affliction } , nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn 2 {agonising... -
痛苦地
{ painfully } , đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn { sorely } , đau đớn, ác liệt, vô cùng, hết sức, khẩn thiết -
痛苦的
Mục lục 1 {anguished } , đau khổ 2 {dolorous } , (thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ 3 {grievous } , đau, đau khổ, trầm trọng,... -
痛苦的后果
{ morning after } , buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa, lúc tỉnh ng -
痛苦的经验
{ ordeal } , sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...) -
痛苦的表情
{ grimace } , sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó -
痛苦难忍的
{ agonizing } , làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ -
痛觉丧失
{ analgesia } , (y học) chứng mất cảm giác đau -
痛觉计
{ algometer } , dụng cụ đo áp lực nhỏ nhất gây đau đớn -
痛风
{ gout } , (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn -
痛风的
{ gouty } , (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút, mắc bệnh gút -
痛风素质
{ goutiness } , tình trạng mắc bệnh gút -
痛风结节
{ tophus } , (y học) sạn urat -
痛饮
Mục lục 1 {carouse } , (như) carousal, chè chén, ăn uống no say 2 {quaff } , sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi, (một)... -
痛骂
Mục lục 1 {clapperclaw } , cào, cấu, mắng chửi, mắng nhiếc 2 {denouncement } , sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự... -
痢疾
{ diarrhea } , như diarrhoea { dysentery } , (y học) bệnh lỵ -
痢疾的
{ diarrheal } , Cách viết khác : diarrheic { diarrhoeal } , (y học) ỉa chảy { dysenteric } , (y học) (thuộc) bệnh lỵ -
痣
{ mole } , đê chắn sóng, nốt ruồi, (động vật học) chuột chũi, mù tịt { spiloma } , nốt ruồi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.