- Từ điển Trung - Việt
盲肠炎
Xem thêm các từ khác
-
盲肠的
{ caecal } , thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt { cecal } , thuộc ruột tịt, ruột bịt, manh tràng -
直交化
{ orthogonalization } , sự trực giao hoá -
直交性
{ orthogonality } , (toán học) tính trực giao -
直交的
{ orthogonal } , (toán học) trực giao -
直体步行的
{ orthograde } , người đi đứng thẳng -
直列的
{ orthostichous } , xếp thẳng hàng; xếp thẳng dây -
直列线
{ orthostichy } , (thực vật học) hàng thắng -
直到
{ till } , ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến,... -
直到…为止
{ till } , ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến,... -
直到无限
{ infinity } , (như) infinitude, (toán học) vô cực, vô tận, vô cùng, vô tận -
直到此时
{ heretofore } , cho đến nay, trước đây -
直到现在的
{ up -to-the-minute } , mới giờ chót, hết sức hiện đại -
直升机
{ copter } , (thông tục) máy bay lên thẳng -
直升飞机
Mục lục 1 {giro } , (NGâN hàng) hệ thống chuyển khoản, chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản 2 {helicopter } , máy bay lên... -
直升飞机场
{ heliport } , sân bay lên thẳng (sân bay cho máy bay lên thẳng) -
直叙法
{ does } , làm, thực hiện -
直口式的
{ orthognathous } , có hàm thắng -
直向发生的
{ orthogenic } , trực sinh -
直向地心性
{ orthotropism } , (thực vật học) tính hướng thắng -
直向地性
{ parallelogeotropism } , xem parallelogeotropic, tính hướng đất song song
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.